Danh mục hơn 150 câu ràng ngành nghề áp dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh
Dưới đây là danh mục hơn 150 câu ràng ngành nghề áp dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Câu ràng ngành nghề kinh doanh tại Thành phố Hồ Chí Minh phụ thuộc vào quy hoạch của địa phương. Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp hoặc thay đổi ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần thêm các công ràng ngành nghề kinh doanh này bên dưới ngành nghề đăng ký của doanh nghiệp
Chúng tôi vẫn đang tiếp tục cập nhật.......
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điều kiện |
1 | 0111 | Trồng lúa | (không hoạt động tại trụ sở) |
2 | 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | (không hoạt động tại trụ sở) |
3 | 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | (không hoạt động tại trụ sở) |
4 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa | (không hoạt động tại trụ sở) |
5 | 0121 | Trồng cây ăn quả | (không hoạt động tại trụ sở) |
6 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm | (không hoạt động tại trụ sở). |
7 | 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | (không hoạt động tại trụ sở) |
8 | 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | (không hoạt động tại trụ sở) |
9 | 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | (không hoạt động tại trụ sở) |
10 | 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | (không hoạt động tại trụ sở) |
11 | 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | (không hoạt động tại trụ sở) |
12 | 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | (không hoạt động tại trụ sở) |
13 | 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | (không hoạt động tại trụ sở) |
14 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | (không hoạt động tại trụ sở) |
15 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | (không hoạt động tại trụ sở) |
16 | 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | (không hoạt động tại trụ sở) |
17 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | (không hoạt động tại trụ sở) |
18 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | (không hoạt động tại trụ sở) |
19 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | (không hoạt động tại trụ sở) |
20 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | (không hoạt động tại trụ sở) |
21 | 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | (không hoạt động tại trụ sở) |
22 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | (không hoạt động tại trụ sở) |
23 | 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | (không hoạt động tại trụ sở) |
24 | 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột | (không hoạt động tại trụ sở) |
25 | 1072 | Sản xuất đường | (không hoạt động tại trụ sở) |
26 | 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo | (không hoạt động tại trụ sở) |
27 | 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | (không hoạt động tại trụ sở) |
28 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | (không hoạt động tại trụ sở) |
29 | 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | (không hoạt động tại trụ sở) |
30 | 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | (không hoạt động tại trụ sở) |
31 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | (không hoạt động tại trụ sở) |
32 | 1311 | Sản xuất sợi | (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
33 | 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | (không hoạt động tại trụ sở) |
34 | 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | (không hoạt động tại trụ sở). |
35 | 1410 | May trang phục | (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
36 | 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | (không hoạt động tại trụ sở) |
37 | 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
38 | 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | (không hoạt động tại trụ sở) |
39 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | (không hoạt động tại trụ sở) |
40 | 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | (không hoạt động tại trụ sở) |
41 | 1811 | In ấn | (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
42 | 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | không hoạt động tại trụ sở |
43 | 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | (không hoạt động tại trụ sở) |
44 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
45 | 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | (không hoạt động tại trụ sở) |
46 | 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công dầu nhớt và sản phẩm có liên quan | (không hoạt động tại trụ sở). |
47 | 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | (không hoạt động tại trụ sở) |
48 | 2431 | Đúc sắt, thép | (không hoạt động tại trụ sở) |
49 | 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | (không hoạt động tại trụ sở) |
50 | 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | (Không hoạt động tại trụ sở). |
51 | 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | (không hoạt động tại trụ sở) |
52 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. sản xuất các sản phẩm cơ khí | (trừ tái chế phế thải kim loại, luyện kim đúc, xi mạ điện). |
53 | 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử | (không hoạt động tại trụ sở) |
54 | 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | (không hoạt động tại trụ sở) |
55 | 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông | (không hoạt động tại trụ sở) |
56 | 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
57 | 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | (không hoạt động tại trụ sở) |
58 | 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | (không hoạt động tại trụ sở) |
59 | 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | (không hoạt động tại trụ sở) |
60 | 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | (không hoạt động tại trụ sở) |
61 | 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | (không hoạt động tại trụ sở) |
62 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | (không hoạt động tại trụ sở) |
63 | 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc | (không hoạt động tại trụ sở). |
64 | 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | (không hoạt động tại trụ sở) |
65 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | (không hoạt động tại trụ sở) |
66 | 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
67 | 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
68 | 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
69 | 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
70 | 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
71 | 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
72 | 3511 | Sản xuất điện | (không hoạt động tại trụ sở) |
73 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện | (không hoạt động tại trụ sở) |
74 | 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | (Không hoạt động tại trụ sở). |
75 | 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | (Không hoạt động tại trụ sở). |
76 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | (không hoạt động tại trụ sở) |
77 | 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | (Không hoạt động tại trụ sở). |
78 | 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | (Không hoạt động tại trụ sở). |
79 | 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
80 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
81 | 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
82 | 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
83 | 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
84 | 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
85 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | (trừ môi giới bất động sản) |
86 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | (không hoạt động tại trụ sở) |
87 | 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | (không hoạt động tại trụ sở) |
88 | 4632 | Bán buôn thực phẩm | (không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
89 | 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
90 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | (trừ kinh doanh dược phẩm). |
91 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
92 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
93 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | (trừ mua bán vàng miếng). |
94 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | (không hoạt động tại trụ sở) |
95 | 4690 | Bán buôn tổng hợp | ( Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
96 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
97 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
98 | 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
99 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) (không hoạt động tại trụ sở). |
100 | 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
101 | 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
102 | 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | (có nội dung được phép lưu hành). |
103 | 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | (không kinh doanh đồ chơi, trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
104 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | (trừ gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm, vàng miếng và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
105 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
106 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
107 | 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | (Trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
108 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành | (trừ vận tải bằng xe buýt) |
109 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
110 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
111 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
112 | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
113 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
114 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
115 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | (không hoạt động tại trụ sở). |
116 | 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
117 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
118 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
119 | 5912 | Hoạt động hậu kỳ | (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
120 | 5914 | Hoạt động chiếu phim | (không hoạt động tại trụ sở). |
121 | 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | (trừ kinh doanh karaoke). |
122 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác | (trừ bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp) |
123 | 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
124 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
125 | 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
126 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
127 | 7310 | Quảng cáo | (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
128 | 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | (trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
129 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | ( Trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
130 | 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
131 | 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt | (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
132 | 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triễn lãm, sự kiện (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh). |
133 | 8292 | Dịch vụ đóng gói | (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
134 | 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
135 | 8531 | Đào tạo sơ cấp | (không hoạt động tại trụ sở) |
136 | 8532 | Đào tạo trung cấp | (không hoạt động tại trụ sở) |
137 | 8533 | Đào tạo cao đẳng | (không hoạt động tại trụ sở) |
138 | 8541 | Đào tạo đại học | (không hoạt động tại trụ sở) |
139 | 8542 | Đào tạo thạc sỹ | (không hoạt động tại trụ sở) |
140 | 8543 | Đào tạo tiến sỹ | (không hoạt động tại trụ sở) |
141 | 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | (không hoạt động tại trụ sở). |
142 | 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
143 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế | (không hoạt động tại trụ sở) |
144 | 8691 | Hoạt động y tế dự phòng | (không hoạt động tại trụ sở) |
145 | 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | (không hoạt động tại trụ sở) |
146 | 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | (trừ quán bar, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
147 | 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | (trừ kinh doanh game bắn cá) |
148 | 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
149 | 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
150 | 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
151 | 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự | (trừ hoạt động thể thao) |
152 153 154 155 |
9631 2391 2392 2393 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Sản xuất sản phẩm chịu lửa Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
(trừ hoạt động gây chảy máu) (không sản xuất tại trụ sở) (không sản xuất tại trụ sở) (không sản xuất tại trụ sở) |